Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lyndon Johnson


noun
36th President of the United States;
was elected vice president and succeeded Kennedy when Kennedy was assassinated (1908-1973)
Syn:
Johnson, Lyndon Baines Johnson, LBJ, President Johnson, President Lyndon Johnson
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.